- Model: HSQ600-220V, HSQ600-380V
- Điện áp: 220V/380V.
- Trọng lượng: 120kg.
- Model: PC60, PC70, PC80.
- Lực đầm: 10kN, 13kN, 13,5kN.
- Động cơ: GX160/HGE160.
- Model: ZW3,5; ZW5; ZW7; ZW10; ZW12
- Lực đầm: 3,4kn; 4,9kn; 6,8kn; 9,6kn; 13,5kn
- Động cơ: Động cơ điện 1 pha hoặc 3 pha, tùy model
- Model: HCD80, HCD90, HCD110.
- Tần số đầm: 450-700 lần/ phút. .
- Động cơ: Động cơ điện 1 pha hoặc 3 pha.
- Model: RM80.
- Tần số đầm: 450-650 lần/ phút. .
- Động cơ: Động cơ xăng Honda.
Model: HCR125 Lực đầm : 13kN Động cơ: Honda GX160/ xăng Trung Quốc 7,5 HP
- Model: ZN-50P, ZN-70P
- Đường kính đầu rung: 50mm, 70mm
- Động cơ: Động cơ điện 1 pha hoặc 3 pha.
- Model: ZX-35, ZX-90
- Đường kính đầu rung: 30mm, 90mm
- Động cơ: Động cơ điện 1 pha.
- Model: ZW3,5; ZW5; ZW7; ZW9
- Lực đầm: 3,4kn; 4,9kn; 6,8kn; 9,6kn.
- Động cơ: Động cơ điện 1 pha hoặc 3 pha, tùy model
- Model: 2m, 3m, 4m
- Chiều dài thước: 2m, 3m, 4m.
- Động cơ: điện 220V/380V
- Model: ZPC25-2M, ZPC25-3M, ZPC25-4M.
- Chiều dài thước: 2m, 3m, 4m.
- Động cơ: GX35.
- Model: GX35 không thước đầm, GX35 có thước đầm.
- Chiều dài thước: 2m, 3m, 4m tùy nhu cầu.
- Model: DMS250-220V,DMS250-380V, DMS350-220V.
- Đường kính mâm: 250mm, 350mm.
- Điện áp: 220V/380V.
- Model: DF900, DF1000.
- Đường kính mâm: 890mm, 980mm
- Động cơ: xăng Honda hoặc Hyundai.
- Model: RT-30A, RT-36A
- Đường kính mâm: 750mm, 915mm
- Động cơ: xăng Honda hoặc Hyundai.
- Model: XVTT-380
- Tốc độ vòng quay: 280-2800 vòng/phút.
- Điện áp 220V
- Model: 370mm, 600mm
- Chiều dài con lăn: 370mm, 600mm.
- Đường kính con lăn: 100mm.
- Model: 18cm, 30cm
- Chiều rộng thước: 18cm, 30cm.
- Chiều dài thước: 1,2m.