Thương hiệu | ĐÔNG PHONG |
Đường kính sắt (mm) | Tiêu chuẩn: 6-16
Nâng cao: 6-18 |
Tốc độ uốn (lần/phút) | 28 |
Điện áp (V) | 220V/380 |
Công suất (kW) | 2,2 |
Kích thước bao DxRxC (mm) | 800x530x830 |
Trọng lượng (kg) | 90 |
Bảo hành | 6 tháng |

ĐÔNG PHONG
Tốc độ uốn nhanh, đạt 25 - 28 lần/phút, khả năng uốn sắt đường kính 6 - 25mm.
Trang bị bảng điều khiển bằng tay và bộ điều khiển bằng chân, thuận tiện cho người sử dụng.
Góc uốn điều chỉnh từ 0 - 180 độ, điều chỉnh chính xác góc 90 độ và 135 độ (bằng chân).
Đĩa sắt làm từ kim loại chất lượng cao, chống mài mòn hiệu quả, đảm bảo độ bền cao.
Vỏ ngoài làm từ kim loại chất lượng cao, chống va đập tốt.
Trang bị bốn bánh xe tăng tính linh động cho sản phẩm.
Máy có cả phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản nâng cao tùy theo nhu cầu khách hàng.
Thương hiệu | ĐÔNG PHONG |
Đường kính sắt (mm) | Tiêu chuẩn: 6-16
Nâng cao: 6-18 |
Tốc độ uốn (lần/phút) | 28 |
Điện áp (V) | 220V/380 |
Công suất (kW) | 2,2 |
Kích thước bao DxRxC (mm) | 800x530x830 |
Trọng lượng (kg) | 90 |
Bảo hành | 6 tháng |
Thương hiệu | ĐÔNG PHONG |
Đường kính sắt uốn (mm) | Tiêu chuẩn: 6-20
Nâng cao: 6-22 |
Tốc độ uốn (vòng/phút) | 28 |
Điện áp (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Kích thước bao DxRxC (mm) | 850x570x900 |
Trọng lượng (kg) | 140 |
Bảo hành | 6 tháng |
Thương hiệu | ĐÔNG PHONG |
Đường kính sắt uốn (mm) | 6-25 |
Tốc độ uốn (vòng/phút) | 28 |
Điện áp (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Kích thước bao DxRxC (mm) | 750x750x870 |
Trọng lượng (kg) | 220 |
Bảo hành | 6 tháng |