- Model: LHA2, LHA3, LHA4, LHA6, LHA8, LHA10.
- Dung tích trộn tương ứng: 2m3, 3m3, 4m3, 6m3, 8m3, 10m3
- Động cơ: Gắn xe tải / Động cơ điện / Động cơ chạy dầu diesel
- Model: HSQ600-220V, HSQ600-380V
- Điện áp: 220V/380V.
- Trọng lượng: 120kg.
- Model: D6, D8, D10, D12, D15, D20, D24, D28, D30, D35, D40.
- Cơ chế làm mát: nước/ gió
- Cơ chế khởi động: quay tay và đề nổ.
- Model: DP12, DP16, DP18.
- Độ sâu cắt tối đa: 8cm, 12cm, 18cm.
- Động cơ: Động cơ chạy dầu Diesel hoặc động cơ chạy xăng.
- Model: GT4-220V, GT4-380V.
- Đường kính sắt: 4-12mm.
- Điện áp: 380V/220V.
- Model: PC60, PC70, PC80.
- Lực đầm: 10kN, 13kN, 13,5kN.
- Động cơ: GX160/HGE160.
- Model: ZW3,5; ZW5; ZW7; ZW10; ZW12
- Lực đầm: 3,4kn; 4,9kn; 6,8kn; 9,6kn; 13,5kn
- Động cơ: Động cơ điện 1 pha hoặc 3 pha, tùy model
- Model: HCD80, HCD110.
- Tần số đầm: 450-700 lần/ phút. .
- Động cơ: Động cơ điện 1 pha hoặc 3 pha.
- Model: RM80.
- Tần số đầm: 450-650 lần/ phút. .
- Động cơ: Động cơ xăng Honda.
- Model: ZN-50P, ZN-70P
- Đường kính đầu rung: 50mm, 70mm
- Động cơ: Động cơ điện 1 pha hoặc 3 pha.
- Model: ZX-35, ZX-90
- Đường kính đầu rung: 30mm, 90mm
- Động cơ: Động cơ điện 1 pha.
- Model: ZW3,5; ZW5; ZW7; ZW10; ZW12
- Lực đầm: 3,4kn; 4,9kn; 6,8kn; 9,6kn, 13,5kn
- Động cơ: Động cơ điện 1 pha hoặc 3 pha, tùy model
- Model: 2m, 3m, 4m
- Chiều dài thước: 2m, 3m, 4m.
- Động cơ: điện 220V/380V
- Model: ZPC25-2M, ZPC25-3M, ZPC25-4M.
- Chiều dài thước: 2m, 3m, 4m.
- Động cơ: GX35.
- Model: DMS250-220V,DMS250-380V, DMS350-220V.
- Đường kính mâm: 250mm, 350mm.
- Điện áp: 220V/380V.
- Model: D8-3kW, D10-5kW, D12-7,5kW, D15-7,5kW, D20-10kW, D24-12kW, D24-15kW, D28-20kW, D30-24kW, D40-30kW
- Cơ chế làm mát: nước/ gió
- Cơ chế khởi động: quay tay và đề nổ.
- Model: LHC250, LHC350, LHC500
- Dung tích trộn tương ứng: 250l, 350l, 500l
- Động cơ: Động cơ điện
- Model: LHC250, LHC350, LHC500
- Dung tích trộn tương ứng: 250l, 350l, 500l
- Động cơ: Động cơ điện